Bảng giá tham khảo tại đại lý:
Phiên bản | Giá tại đại lý (Tham khảo, đồng) | Giá niêm yết (đồng) | Mức giảm (đồng) |
---|---|---|---|
Creta Tiêu chuẩn | 553 triệu | 599 triệu | 46 triệu |
Creta Đặc biệt | 610 triệu | 659 triệu | 49 triệu |
Creta Cao cấp | 654 triệu | 705 triệu | 51 triệu |
Creta N Line | 673 triệu | 715 triệu | 42 triệu |
- Creta tiêu chuẩn từ 553 triệu, gần bằng giá Venue cao nhất.
- Bản đặc biệt ngang giá Kia Sonet.
- 6 tháng đầu năm 2025, Creta bán được 3.163 xe, hạng giữa phân khúc SUV/CUV cỡ B/B+.
- Giảm giá kỳ vọng thúc đẩy doanh số, cạnh tranh khốc liệt.
HYUNDAI CRETA CÓ GÌ?
- Đầu tháng 6-2025, Hyundai Creta được làm mới.
- Thiết kế khỏe khoắn, tối giản, lưới tản nhiệt và đèn trước nhiều nét thẳng.
- Đèn hậu LED sắc sảo, cản sau tinh chỉnh hiện đại hơn.
- Đèn LED toàn bộ, xi nhan LED hiệu ứng đuổi, đèn định vị ban ngày (trừ bản tiêu chuẩn).
- Bổ sung bản N Line.
Nội thất:
- Bản tiêu chuẩn: ghế nỉ, chỉnh cơ, đồng hồ TFT 4,2 inch, màn hình 8 inch.
- Bản đặc biệt trở lên: hai màn hình 10,25 inch nối liền, ghế da, làm mát ghế trước.
- Bản cao cấp và N Line: 8 loa Bose, ghế lái chỉnh điện, lẫy chuyển số sau vô-lăng.
Vận hành:
- Động cơ 1.5L hút khí tự nhiên, hộp số iVT, 4 chế độ lái.
- Chạy thử cao tốc Láng - Hòa Lạc ổn định ở 100km/h.
- Smart Cruise Control với Stop & Go từ 30km/h.